Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unalert” Tìm theo Từ | Cụm từ (85) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • / ¸indi´siʒən /, Danh từ: sự do dự, sự thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, vacillation , irresolution , doubt , uncertainty , indecisiveness , hesitancy ,...
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • / ə´lækriti /, Danh từ: sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alertness...
  • / ´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alert , all ears , cagey...
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • / ´spʌηki /, Tính từ: (thông tục) có lòng can đảm; can trường; hăng hái, tức giận; dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , animated...
  • / in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng bao, đóng gói, đóng kín, can you encapsulate all the details of this story in a paragraph...
  • Tính từ: không ngừng, thường xuyên, không ngủ, không buồn ngủ, tĩnh táo, cảnh giác,
  • Toán & tin: không đổi,
  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top