Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under necessity” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • past và past part của underbuy,
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to sit under, ngồi nghe giảng đạo
  • như underutilise,
  • past của underdraw,
  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • past part của undergo,
  • past part của understride,
  • tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
  • / ´louə¸moust /, tính từ, thấp nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, lowest , nethermost , undermost
  • Thành Ngữ:, to blunder out, nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • Idioms: to have reached the age of understanding, Đến tuổi biết suy xét
  • / ,ʌndə'ritn /, past part của underwrite, Tính từ: trình bày dưới đây, ký tên dưới đây,
  • past và past part của undercreep,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top