Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under the sun” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.039) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to understand sth inside out, hiểu tường tận điều gì
  • Idioms: to be under the weather, (thtục)(người)cảm thấy khó ở, đau
  • rơle tần số, under-frequency relay, rơle tần số thấp
  • Idioms: to be under the harrow, chịu những sự thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to snow under, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / ¸eksi´biʃənist /, danh từ, người thích phô trương, (y học) người thích phô bày bộ phận sinh dục trước mặt kẻ khác, Từ đồng nghĩa: noun, flaunter , grandstander , flasher , braggart...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Idioms: to be of limited understanding, thiển cận, thiển kiến
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • Idioms: to be under the tutelage of a master craftsman, dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
  • phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • / ¸ʌndə´skɔ: /, Ngoại động từ: như underline, Danh từ: Đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh), nhạc kèm (hành động và đối thoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top