Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Underlyingnotes the words crucial” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương đương wordperfect,
  • thư viện wordart,
  • phát hiện tư liệu tự động ( wordperfect ),
  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • hình wordart,
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • ngắt trang (thao tác sử dụng trong word),
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • soạn thảo văn bản wordart,
  • giãn cách ký tự wordart,
  • kí tự đặc biệt, ký tự đặc biệt, special-character word, từ kí tự đặc biệt
  • môi trường hệ thống thông tin wordperfect,
  • Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng
  • từ mã, Điện tử & viễn thông: từ mã hiệu, redundant code word, từ mã hiệu dư thừa
  • từ mô tả trạng thái kênh, từ trạng thái kênh, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng
  • / dis´leksiə /, Danh từ: sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness),
  • Thành Ngữ:, go give someone one's good word, giới thiệu ai (làm công tác gì...)
  • Danh từ: (động vật học) cá mũi kiếm, cá kiếm (swordfish),
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top