Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Underlyingnotes the words crucial” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing , anguishing , excruciating , harrowing
  • / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling...
  • Danh từ: lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò), giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, charged moment , climax , crucial moment...
  • cá diếc, pond crucian carp, cá diếc bạc
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • / ´kru:ʃən /, Danh từ: (động vật) cá giếc, Kinh tế: cá diếc, pond crucian carp, cá diếc bạc
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
  • / 'feiməs /, Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, Cấu trúc từ: famous last words, Xây dựng: nổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top