Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uninformative” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
"
  • / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , cultural , didactic , informational , informative...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • / in´fɔ:mətiv /, Tính từ: cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu, có tác dụng nâng cao kiến thức, Toán & tin: mang thông tin, về thông tin,
  • quảng cáo (có tính chất) thông tin, quảng cáo giới thiệu,
  • nhãn hàng (có tính) thông tin,
  • tóm tắt thông tin,
  • việc dán nhãn hàng (có tính) thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top