Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uzi” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pouizi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thơ, thơ ca, thi pháp, Từ đồng nghĩa: noun, poetry , rhyme , verse
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / 'mju:zik /, Danh từ: nhạc, âm nhạc, có năng khiếu về âm nhạc, tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc, Cấu trúc từ: to face the music, Toán...
  • / ´wu:zi /, Tính từ: (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu quá nhiều..., (thông tục) tinh thần lẫn lộn, mụ người, Từ...
  • / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusion , derangement , disarrangement...
  • / ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),
  • rođuzit,
  • / ´blauzinis /,
  • / ´blauzi /, như blowzed,
  • / ¸nju:mə´touzis /, Y học: chứng trướng khí,
  • / ´rouzili /, tính từ, màu hồng, lạc quan,
  • / spi´nouzizəm /, Danh từ: học thuyết spi-nô-da,
  • / ¸ælə´gouzis /, Y học: bệnh dị ứng,
  • / sə´pouziη /, Liên từ: giả sử; nếu,
  • / ¸ækrou¸saiə´nouzis /, Y học: chứng xanh tím đầu chi,
  • / ´kouzinis /, số từ, sự ấm cúng, sự thoải mái,
  • / ¸prɔsəpæg´nouziə /, Y học: chứng mất nhận thức mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top