Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vai” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skai¸lait /, Danh từ: cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, Giao thông & vận tải: cửa chiếu sáng (ở boong), Xây dựng:...
  • / ri´sel /, Ngoại động từ .resold: bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác), hình thái từ: Kỹ thuật chung: bán...
  • / 'i:zili /, Phó từ: dễ dàng, rõ ràng, không thể chối cãi, ung dung, thanh thản, thoải mái, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´prɔsi¸lait /, Danh từ: (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín ngưỡng khác), người chạy sang đảng phái khác, Ngoại...
  • / ´ɔ:θə¸raiz /, Ngoại động từ: cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội, tha tội, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai, thể chén; thể đài,
  • / ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), Hình thái...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / wei´lei /, Ngoại động từ .waylaid: mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để hỏi người đó cái gì), Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´prɔfi¸sai /, Ngoại động từ: tiên đoán, tiên tri, Nội động từ: Đoán trước, nói trước (cái gì sẽ xảy ra trong tương lai), Từ...
  • / ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại động từ: chở hàng bằng xà lan, hình thái...
  • / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), hình thái từ: Kỹ...
  • / ´pailət /, Danh từ: (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...), Ngoại...
  • / di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá, hình thái từ:...
  • / plait /, Danh từ: hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng, (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...), Ngoại...
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • / ´stju:pi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn, làm kinh ngạc; làm sửng sốt, Hình Thái Từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top