Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vai” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tai´reid /, Danh từ: tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / lɔ:n /, Danh từ: vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi cỏ, Xây dựng: thảm cỏ, Kỹ thuật chung: bãi cỏ, sàng vải batit,...
  • / in´sait /, Ngoại động từ: khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´skæri¸fai /, Ngoại động từ: (giải phẫu) rạch nông, (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến, xới (đất), Hình Thái Từ: Kỹ thuật...
  • / və:´nækjulə¸raiz /, ngoại động từ, giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng biệt ngữ), phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ),
  • / in'djƱә(r) /, Ngoại động từ: chịu đựng, cam chịu, chịu được, Nội động từ: kéo dài, tồn tại, hình thái từ:...
  • / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái gì) thuộc về ai, Hình thái từ: Từ...
  • / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái từ: Kỹ thuật chung: gán, Từ...
  • / pri:´pei /, Ngoại động từ .prepaid: trả trước, trả tiền (cái gì) trước, hình thái từ: Toán & tin: trả tiền trước,...
  • / ´stailaiz /, Ngoại động từ: cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´braidl /, Danh từ: dây cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, Ngoại động từ: thắng cương...
  • / ɪˈvɪkt /, Ngoại động từ: Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: Ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông),
  • / dai´və:si¸fai /, Ngoại động từ: Đa dạng hoá, Giáo dục: không phân ban, Kinh tế: đa dạng hóa, đa nguyên hóa, tăng thêm...
  • / eks´proupri¸eit /, Ngoại động từ: tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sung công, hình thái từ: Kỹ...
  • / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beat one ’s breast...
  • / 'hipnətaiz /, Ngoại động từ: thôi miên (ai), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , bring under control , captivate...
  • / 'dainəmait /, Danh từ: Đinamit, Ngoại động từ: phá bằng đinamit, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn, Hóa...
  • / kәn'faid /, Ngoại Động Từ: nói riêng, giải bày tâm sự, phó thác, giao phó, Nội Động Từ: tin cậy, hình thái từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top