Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viewnotes an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , melodramatics...
  • / ´plei¸rait /, Danh từ: người viết kịch, nhà soạn kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramatist , dramaturge , dramaturgist , librettist , scenarist , scripter...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • Danh từ: hành vi giật gân, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , theatrical
  • / ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics...
  • như melodramatization,
  • / ¸melou´dræmə¸taiz /, như melodramatize,
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • như dramatize,
  • / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramaturge , playwright , writer
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • / ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, an affecting scene, cảnh làm mủi lòng, the story is very affecting, câu chuyện rất xúc...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • / ¸dræmə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ, Từ đồng nghĩa: adjective, dramaturgical , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian
  • / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy , deference , submission , submissiveness , tractability , tractableness
  • / ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top