Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viewnotes an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act” Tìm theo Từ (21.975) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.975 Kết quả)

  • Danh từ: người thay phông,
  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
  • / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy), quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế...
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • sự gây mê,
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • prefix seea-.,
  • câu hỏi: cơn mưa nhẹ nhàng như thế nào?, câu cảm: cơn mưa thật nhẹ nhàng.,
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • nhàn cư vi bất thiện,
  • , as busy as a bee, hết sức bận, bận như kiến ong
  • sự phân tích cảnh, sự phân tích kịch bản,
  • Thành ngữ: rất là đắt đỏ (to be very expensive),
  • đơn vị bộ nhớ chính,
  • khối điều khiển chính, bộ điều khiển chính,
  • / sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, Động...
  • Danh từ: lớp (của một bản kịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top