Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vuông góc” Tìm theo Từ | Cụm từ (88.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rait¸æηld /, Tính từ: có một góc vuông, gồm một góc vuông, Xây dựng: vuông, vuông góc, Cơ - Điện tử: (adj) vuông...
  • ferit chu trình trễ vuông góc, ferit vòng vuông góc, fert vòng trễ vuông,
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • sắt vuông góc, Xây dựng: cây sắt vuông góc, góc bọc sắt, Kỹ thuật chung: sắt góc, thép góc, Từ đồng nghĩa: noun, angle...
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • mạch tạo sóng vuông, mạch tạo sóng vuông góc, mạch lấy bình phương, mạch bình phương,
  • kẻ cho vuông góc, kẻ đường vuông góc, làm cho vuông góc,
  • / ′kwä·drə·chər /, Danh từ: (toán học) phép cầu phương, (thiên văn học) vị trí góc vuông, Toán & tin: trạng thái vuông góc, Điện:...
  • chân đường vuông góc, chân một đường vuông góc,
  • gạch hình góc tường (khối vuông),
  • máy phát sóng vuông, máy phát sóng hình vuông, máy phát sóng hình chữ nhật, máy phát sóng vuông góc, máy tạo sóng vuông góc,
  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
  • thành bên, hông lốp, mố đập, tường cánh (vuông góc), cánh bên (của đứt gãy), cánh treo, tường biên, vách bên,
  • / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại động từ: chèn, chêm, Hình Thái Từ:...
  • cống lấy nước có góc rẽ vuông (góc),
  • Phó từ: vuông góc, trực giao, thẳng đứng, dốc đứng (đá), trực giao, thẳng góc,
  • Danh từ: (vật lý) sóng vuông, sóng (hình) chữ nhật, sóng vuông, sóng vuông góc, square wave generator, máy phát sóng hình chữ nhật, square wave generator, máy phát sóng vuông góc
  • sự điều chế biên độ vuông góc, điều chế biên độ cầu phương, sự điều biến biên độ vuông góc,
  • ghi ngang (theo chiều thẳng góc), sự ghi vuông góc,
  • Danh từ: dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông, Điện lạnh: dấu vuông, Kỹ thuật chung: ngoặc vuông, dấu ngoặc vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top