Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wages bill” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử
  • Danh từ: (viết tắt) của pages (các trang), (viết tắt) của tiếng la tinh per procurationem (thay mặt cho..; viết trước chữ ký) (như) per...
  • Tính từ: có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực, phanstasmal images, các hình ảnh ảo tưởng,...
  • / si´mitik /, Tính từ: ( semitic) (thuộc) xê-mít, Danh từ: hệ ngôn ngữ xê-mít, semitic languages, ngôn ngữ xê-mít, semitic tribes, các bộ tộc xê-mít
  • bể tiêu năng, stilling basin sill, ngưỡng bể tiêu năng
  • hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • / ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần, Danh từ: tuần báo; báo hàng tuần, weekly wage, tiền...
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
  • bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn
  • chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment bill of lading, vận đơn chuyển...
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • bệnh brill,
  • Thành Ngữ:, a clean bill of lading, vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạch
  • tán xạ brillouin cảm ứng,
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top