Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waynotes arteries carry clean oxygenated blood from the heart” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.970) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Thành Ngữ:, to carry ( take ) something too far, làm điều gì quá giới hạn cần thiết
  • Thành Ngữ:, as fast as one's legs can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • Danh từ: (sinh vật học) huyết tương, (y học) huyết thanh (như) blood plasma, như protoplasm, plasm, (khoáng chất) thạch anh lục, (vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt...
  • mẫu thử, sự thí nghiệm, sự thử, to carry out a test, sự thí nghiệm đến phá hỏng
  • Thành Ngữ:, to carry out one's bat, thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
  • Thành Ngữ:, to come clean with sth, thật tình thú nhận
  • Thành Ngữ:, clean tongue, cách ăn nói nhã nhặn
  • / ¸intəfe´rɔmetri /, Kỹ thuật chung: giao thoa, axial slab interferometry, đo giao thoa bản hướng trục, axial slab interferometry, đo giao thoa tấm dọc trục, laser interferometry, đo giao thoa...
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • đường phố chính, circular arterial street, đường phố chính vành đai
  • Thành Ngữ:, to carry a ( the ) torch for, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • Thành Ngữ:, to sart with a clean slate, làm lại cuộc đời
  • dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top