Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weblike” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chiffon , clear , cobweblike , delicate...
  • Tính từ: giống như vảy, scale-like leaves, lá giống như vảy
  • / 'fæbrikeitʃə /, Danh từ:,
  • loại không gian, space-like vector, vectơ loại không gian
  • / 'æbdikeitə /, danh từ, người từ bỏ, người thoái vị,
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • /'æbdikeit/, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), Nội động từ: thoái vị, từ ngôi, hình thái từ:
  • / 'fæbrikeitə /, người chế tạo, người sản xuất, Danh từ: người bịa đặt, người làm giả (giấy tờ, văn kiện), người chế tạo, người sản xuất, Từ...
  • / 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình
  • / ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
  • / ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ đồng nghĩa: adjective, lancinating pain, cơn đau nhói, acute , gnawing , knifelike...
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial , warlike
  • như vowelise,
  • là từ viết tắt từ web-based seminar. là việc trình bày, giảng dạy hoặc hội thảo được thực hiện thông qua website - internet,
  • / ´beli¸kous /, Tính từ: hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, warlike...
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • không thành mạng, webless continuum, continum không thành mạng
  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top