Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What is more” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • thể highmore,
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • thể highmore,
  • thể highmore,
  • Tính từ, cũng enamored: say mê; ham thích,
  • / mɔ´relou /, Danh từ ( số nhiều morellos): một loại anh đào có vị chua,
  • côn morse, độ côn morse, morse taper pin, chốt côn morse, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse
  • / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại từ: nhiều, Danh từ: nhiều cái,...
  • / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, enamored , smitten
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • / 'sækəm /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sagamore, quan to, người tai to mặt lớn,
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • khi ta phải xa người ta yêu thương,ta càng thêm yêu họ, càng xa càng nhớ, oxford dictionary: used to say that when you are away from sb that you love,you love them even more.
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • / ´piti /, Danh từ: lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, Điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, it's a thousand pities that..., rất đáng tiếc là..., more's the pity,...
  • / ´mɔris /, Danh từ: Điệu nhảy morit ( (cũng) morris dance),
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top