Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What is more” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • / ´tru:izəm /, Danh từ: sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, i am merely uttering a truism, tôi chỉ phát biểu...
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • / ʌn´feidiη /, Tính từ: không héo, không tàn đi, không phai, không phai nhạt; không quên được, Từ đồng nghĩa: adjective, unfading memories, những kỷ niệm...
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very modern, thủ thuật cắt buồng trứng của...
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • / ¸metə´mɔ:fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá, Kỹ thuật chung: sự biến chất, caustic metamorphism,...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / ´kauədis /, Danh từ: tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, moral cowardice, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không...
  • Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi...
  • / ´ku:liʃ /, tính từ, hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng nay trời mát, a coolish reception, sự tiếp đãi hờ hững
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • / ´ku:li /, Tính từ: hơi lạnh, mát, lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững, it is coolish this morning, sáng nay trời mát, a coolish reception, sự tiếp đãi hờ hững
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top