Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What is more” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, thế không?, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, more...
  • / 'wɔ∫inis /, danh từ, tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...), tính chất nhạt, tính chất phai nhạt (màu sắc), tính chất tẻ nhạt (lời nói); tính chất yếu ớt, tính chất gầy còm...
  • / ´wʌnnis /, Danh từ: tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi, Từ...
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • cung tiền tệ, phát hành tiên tệ, phát hành tiền tệ, money supply schedule, đồ thị mức cung tiền tệ, total money supply, tổng cung tiền tệ, money supply rule, quy định về phát hành tiền tệ, money-supply rule,...
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • côn morse,
  • / ´spainlisnis /, danh từ, tính chất không xương sống (động vật..), (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính ẻo lả; tính nhút nhát, tính dễ run sợ, tính nhu nhược, tính chất không có gai, tính chất không có ngạnh...
  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
  • / 'teimnis /, danh từ, tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top