Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While foreboding is a feeling of evil to come” Tìm theo Từ | Cụm từ (419.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a quondam friend, người bạn thuở trước, erstwhile , former...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • Idioms: to have a feeling for music, có khiếu về âm nhạc
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • / ra:s´kæliti /, danh từ, tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả, hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry...
  • / ´wi:vili /, như weevilled,
  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top