Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While foreboding is a feeling of evil to come” Tìm theo Từ | Cụm từ (419.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • Thành Ngữ:, the devil looks after his own, mèo mù vớ cá rán, chó ngáp phải ruồi
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • thiết bị lưu trữ, bộ phân tích trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, disk storage device, thiết bị lưu trữ đĩa, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess storage device ), thiết bị nhớ truy...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
  • sự ngừng lại giữa chừng, Danh từ: sự ngừng lại giữa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, the sleeping of...
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • / ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình trên truyền hình, như television set, Đài truyền hình, Toán...
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • Idioms: to go to the devil !, cút đi!
  • / ˈdev(ə)l /, Danh từ: ma, quỷ, Điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, it's the devil of a way, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác...
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm kết đông tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top