Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whip up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.846) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • 1 . (thuộc, gây) nhịp tim nhanh 2 . thuốc tăng nhịp tim,
  • chiều dài nhịp, sải nhịp, chiều dài khoảng cột, chiều dài khoảng vượt,
  • / ´ha:t¸θrob /, danh từ, người tình, người yêu, heart throbs:nhịp tim, nhịp tim,
  • nhịp không tiếp hợp, vòm không khớp, nhịp thủy tinh, vòm cứng,
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • tần số xung nhịp, tần số giữ nhịp, tốc độ đồng hồ, tần số cơ bản,
  • Danh từ: (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim, nhịp tim thai,
  • loại thuốc làm chậm nhịp tim, dùng để kiểm soát nhịp tim tăng hay bất thường,
  • Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp, Nội động từ: nhảy điệu một nhịp,
  • lò xo khung nâng, nhíp ngược (xe cũ), lò xo khung đỡ, lò xo công xôn, nhịp công xôn,
  • Danh từ: microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch, chip silic,
  • rầm đơn giản, dầm đơn giản, dầm một nhịp, rầm giản đơn, rầm một nhịp,
  • tốc độ xung nhịp, tỷ suất đồng hồ, tần số gốc, nhịp đồng hồ, tốc độ đồng hồ,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • lỗ đầu nhíp, lỗ ở đầu nhíp, đầu móc của lò so, đầu móc của lò xo,
  • / ´skænʃən /, Danh từ: sự kiểm tra nhịp điệu (thơ) (như) scan, sự ngâm thơ, sự bình thơ, nhịp điệu,
  • người cung ứng tàu biển, Kinh tế: người cung ứng, ship chandler (ship-chandler), người cung ứng (trang cụ) tàu biển
  • / ´menʃurəbl /, Tính từ: Đo lường được, (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp,
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • / ´leidiʃip /, Danh từ: thân thế quý tộc (của một người đàn bà), tâu lệnh bà, her ladyship, our ladyship
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top