Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With an iron hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (270.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay vào, đeo găng vào, Cấu trúc từ: to be hand in glove with,...
  • Thành Ngữ:, to be on the gridiron, bồn chồn như ngồi trên đống lửa
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai)
  • Thành Ngữ:, to fall in with, tình c? g?p (ai)
  • / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to be of a piece with, cùng một loại với
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • / stouk /, Ngoại động từ: cho (than..) vào đốt, ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...), Nội động từ: (thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn...
  • hãm vít, phanh kiểu vít, phanh vít, bộ hãm kiểu vít, screw brake with crank handle, phanh kiểu vít có tay cầm
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • Thành Ngữ:, to start with, ở điểm đầu tiên; là điểm đầu tiên
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top