Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without rest” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự bồi không dùng cầu cạn, sự đắp không dùng cầu cạn,
  • mái không có tầng áp (mái),
  • mái không có cửa trời,
  • mặt cầu không có đá balát,
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • sự trả tiền mặt không có triết khấu,
  • sự rão không tăng cường,
  • vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước,
  • nhà không tầng hầm,
  • ngõ cụt,
  • giá chào không ràng buộc, giá không thực,
  • mặt cầu không ba lát,
  • ngoài trách nhiệm của chúng tôi,
  • sự vắng mặt không lý do,
  • bộ chống sét không khe hở,
  • đập ngăn nước,
  • bối thự không quyền truy đòi, ký hậu miễn truy đòi,
  • hợp đồng không có đền bù,
  • đào không có giằng chống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top