Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Womanlinessnotes gender is the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles sex is either of the two categories” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dao tiện, dao tiện, lưỡi dao tiện, copying lathe tool, dao tiện chép hình, general-purpose lathe tool, dao tiện đa dụng
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • / ´tru:θfulnis /, danh từ, tính chất thực, tính chất đúng sự thực (lời nói), tính thật thà, tính chân thật, tính không bao giờ nói dối (người), (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác, Từ...
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • general paralysis of the insane (liệt tổng quát ở người mất trí),
  • Danh từ, số nhiều .generatrices: (toán học) đường sinh, đường sinh, đường sinh, vault generatrix, đường sinh của vòm
  • Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn...
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .,
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • Tính từ: tự tạo, tự sinh, tự thành hình, tự sinh, self-generating transducer, bộ chuyển đổi tự sinh
  • Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính toán tổn thất, thẩm định viên tổn thất hàng hải, general average adjuster, người...
  • nhiễu nhiệt, tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt, thermal noise generator, bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • khế ước cầm cố, khế ước thế nợ, trái khoán thế chấp, văn tự thế chấp (cầm cố), general mortgage bond, trái khoán thế chấp chung
  • công nghệ máy tính, the institute for new generation computer technology (icot), viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot
  • mục trước, previous item from sender, khoản mục trước đó từ người gửi
  • / ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , large-heartedness , lavishness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top