Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Womanlinessnotes gender is the properties that distinguish organisms on the basis of their reproductive roles sex is either of the two categories” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go on a bender, chè chén linh đình
  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • hàm legendre,
  • đa thức legendre,
  • hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới hạn, column slenderness ratio, độ mảnh của cột, design slenderness ratio, độ mảnh thiết...
  • / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc...
  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc..), nhánh, spikes of lavender,...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • băng đã đục, băng đã đục lỗ, Kỹ thuật chung: băng đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched tape sender, máy chuyển...
  • / ´moutə´dʒenəreitə /, Kỹ thuật chung: động cơ-máy phát, motor-generator set, tổ động cơ máy phát
  • / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender, (pháp lý) bên nhà; người bán nhà,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top