Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woozy notes addled refers to mental confusion muddled is anything confused or in a mess” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • / dɪˈstrɔt /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, addled , agitated...
  • Phó từ: tốt nhất là, near the sea preferably, gần biển là tốt nhất
  • / ¸ɔ:nə´mentəlist /, danh từ, người trang trí; hoạ sĩ trang trí,
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • georeference,
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • / ,inkri'mentəl /, Tính từ: (thuộc) sự lớn lên, (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời, Toán & tin: gia, Kỹ thuật chung:...
  • / kə´nætʃərəl /, Tính từ: tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh ( + to), cùng loại; cùng bản chất, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , elemental...
  • / iks¸peri´mentəlist /, danh từ, nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm,
  • / ´streitən /, Ngoại động từ: làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, ( + something out) giải quyết cái gì; loại bỏ khó khăn khỏi cái gì, let's try to straighten out this confushion, chúng...
  • / ¸instrə´mentəlist /, Danh từ: người chơi nhạc khí; nhạc công, (triết học) người theo thuyết công cụ,
  • Tính từ: (thuộc) sự thi hành ( (cũng) implemental),
  • Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung đoàn đầy đủ
  • / pri'fə: /, Ngoại động từ: thích hơn, ưa hơn, Đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào), Đưa ra, trình ra (lời buộc tội), Cấu trúc từ: prefer...
  • như preference share,
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top