Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xoá” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌpən´cʌmiη /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang tiến bộ, có thể thành công (người; nhất là trong nghề nghiệp của...
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • choòng xoay dập, máy khoan xoay dập, máy khoan búa, máy khoan dập,
  • khoan xoay, khoan xoay,
  • mũi khoan xoắn (kỹ thuật khoan), mũi khoan xoắn ốc,
  • / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió lốc, hình xoáy, hình xoắn, Nội động từ: cuộn, xoáy;...
  • mũi khoan xoắn chuôi thẳng, mũi khoan xoắn chuôi trụ,
  • mũi khoan kiểu xoay, mũi khoan xoay,
  • bỏ sự xóa, hồi phục xóa, hủy sự xóa, không xóa (dữ liệu đã xóa),
  • máy khoan đập xoay, sự khoan đập xoay,
  • cần khoan xoắn, cấn khoan xoắn,
  • / ´tɔ:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự xoắn, Toán & tin: (vật lý) xoắn, Xây dựng: xoắn [(thuộc sự) xoắn], Cơ...
  • / ´spaiərəl /, Tính từ: xoắn ốc, có dạng xoắn, Danh từ: Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc, Đồ vật có hình xoắn ốc, (hàng không) sự bay...
  • mũi khoan xoắn chuôi thẳng, mũi khoan xoắn chuôi trụ,
  • / 'lɪkwɪdeɪt /, Ngoại động từ: thanh lý, thanh toán, Nội động từ: thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, Hình...
  • búa khoan kiểu xoay, Địa chất: búa khoan kiểu xoay,
  • đèn tín hiệu dầu hỏa, lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, lò xo xoắn, cylindrical helical spring, lò xo xoắn hình trụ
  • khống chế sinh học, Để kiểm soát sâu bọ phá hoại, có thể sử dụng động vật hay các loài sinh vật ăn, giết chết hoặc cạnh tranh hoàn toàn với côn trùng gây hại.
  • dây trời hình xoắn ốc, ăng ten xoắn, ăng ten hình xoắn ốc, ăng ten lò xo,
  • / i´reiʒə /, Danh từ: sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, Toán & tin: sự xoá, sư khử, Điện tử & viễn thông:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top