Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xoá” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸saiklou´proupein /, Y học: một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật, Kỹ thuật chung: đập dạng xoáy,
  • sự loại giảm amiăng, chuỗi hoạt động kiểm soát sự tách sợi từ các nguyên liệu chứa amiăng trong một tòa nhà hoặc loại bỏ chúng hoàn toàn, bao gồm sự loại bỏ, thu gọn, sửa chữa, rào, bọc và...
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • mũ khoan xoắn, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan xoắn ốc,
  • / ´hʌrikein /, Danh từ: bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ, Hóa học & vật liệu: bão xoáy, Toán &...
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • mũi khoan ba chóp xoay, mũi khoan ba côn xoay, dầu khoan ba chóp xoay,
  • / in´və:tibəl /, Tính từ: có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài, Toán & tin: khả nghịch, nghịch...
  • / ʌn´baind /, Ngoại động từ .unbound: nới, xoả, thả ra, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương), Toán & tin: không kết buộc, Kỹ...
  • / tʃink /, Danh từ: khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, Ngoại động từ:...
  • / ´lætʃ¸ki: /, Danh từ: chìa khoá rập ngoài, (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng, latchkey child, đứa bé tự xoay sở khi ở nhà một mình
  • / ´tə:niη /, Danh từ: sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện; nghề tiện, Toán & tin: sự quay, sự thay...
  • buồng xoáy ốc, buồng hình xoắn ốc, buồng xoáy trôn ốc (của tuabin), vỏ xoắn ốc (của máy bơm), buồng xoắn (bơm ly tâm),
  • bàn quay (khoan), bàn quay (kỹ thuật khoan), bàn rôto, bàn xoay, bàn quay, bể xoay, mâm quay, mâm xoay, mâm xoay bàn tiện, rotary table feeder, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table machine, máy có bàn xoay, rotary table...
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
  • máy khoan xoay, choòng xoay, máy khoan xoay,
  • / 'wɔ:miη'pæn /, Danh từ: lồng ấp (xoang tròn bằng kim loại có nắp và cán dài, xưa kia dùng đựng than hồng để sưởi ấm giừơng), (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ...
  • khoang ống xoắn, khoang [ngăn] ống xoắn, ngăn ống xoắn,
  • độ xoắn ốc, độ xoáy ốc, tính xoắn ốc, tính xoáy ốc,
  • mômen xoắn tính toán, mômen xoắn danh định, trị số tính toán của mô-men xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top