Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Years ago” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp pearson chữ nhật,
  • / 'fægət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) fag), (như) fagot,
  • Thành Ngữ:, in tears, đang khóc
  • / ¸kænibə´listik /, tính từ, Ăn thịt người, Ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropophagous , primitive , savage
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • / 'feiljə /, Danh từ: fail-year, năm mất mùa
  • niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal year (state), năm tài chính (quốc gia), preceding fiscal year, tài khóa trước
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • điện lượng đầu người, energy per capita per year, điện lượng đầu người năm
  • Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
  • bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • cần sang số, gearshift lever fulcrum ball, khớp cầu cần sang số
  • / ˈskɛərsli /, Phó từ: chỉ vừa mới, chắc chắn là không; hầu như không, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / 'jiə:liη /, Danh từ: thú vật một tuổi, Tính từ: một tuổi (thú vật), Từ đồng nghĩa: noun, yearling colt, ngựa con một...
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • / ¸pedə´gɔdʒiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, khoa sư phạm, giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogy , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top