Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “thay đồ búp bê ✅APPGG8.com✔️ thay đồ búp bê ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K thay đồ búp bê” Tìm theo Từ | Cụm từ (164.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tạo năng lượng từ chất thải, phương tiện dùng để chuyển đổi chất thải rắn thành một dạng năng lượng có ích, thường bằng cách đốt cháy.
  • / ´sɔ:sərə /, Danh từ (giống cái . sorceress ): phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại), Từ đồng nghĩa: noun, alchemist , augurer , charmer...
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • / 'fɜ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: hãng, công ty, Tính từ: chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định, không thay...
  • / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê, Y học: thay đổi hình dạng,...
  • hàm số bậc thang, hàm số từng bước, hàm bậc thang, hàm bước nhảy, hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function response, đáp ứng hàm bậc thang, unit step function, hàm bậc thang đơn...
  • /'bɔikɒt/, Danh từ: sự tẩy chay, Ngoại động từ: tẩy chay, hình thái từ: Xây dựng: tẩy...
  • thành ngữ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • Thành Ngữ:, have been in the wars, (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ
  • / ,mæʤis'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian...
  • dòng thành lớp, dòng chảy thành từng lớp, sự chảy tầng, luồng tầng, dòng chảy laminar, dòng chảy tầng, dòng chảy thành lớp, dòng chảy thành tầng, luồng chảy tầng, Địa chất:...
  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được biết đến như than sulfur cao.
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • / ´peni¸treitiη /, Tính từ: buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...), the thé (âm thanh, giọng nói), Từ đồng...
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top