Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “thay đồ búp bê ✅APPGG8.com✔️ thay đồ búp bê ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K thay đồ búp bê” Tìm theo Từ | Cụm từ (164.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to run before one can walk, chưa biết đi đã đòi chạy
  • / ¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi,
"
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • / ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, Nội động từ: (quân sự)...
  • Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,
  • Danh từ: thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức, cách chạy (máy móc); tác động (chất...), Cấu trúc từ: to be one's...
  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • Tính từ: cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn,
  • nước thải vệ sinh (nước xám), nước thải ra từ chậu rửa, nhà tắm, nhà bếp hay các hoạt động phi công nghiệp khác nhưng không phải từ nhà vệ sinh.
  • / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới ra, duỗi thẳng ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo...
  • chất thải dầu khí, khí và bùn dầu khoan, nước biển chứa dầu và chất thải khác có liên quan đến việc thăm dò để phát triển và sản xuất dầu thô hay khí thiên nhiên.
  • thanh ghi hay thay đổi, thanh ghi khả biến,
  • / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho ai/cái gì, hình thái từ: Cơ...
  • / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không đầy những đổi thay, không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu,
  • / mju:´teit /, Ngoại động từ: làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, Nội động từ: umlau hoá, biến âm sắc, thay...
  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top