Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Viết tắt
Kết quả tìm kiếm cho “category ads-” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (361 Kết quả)
- Admiral - also ADML and A Adaptive Delta Modulation Atomic Demolition Munitions Adrenomedullin - also AM Advanced Development Model Academy of Dental Materials Add-Drop Multiplexor Administrator - also Admin, Admr and admin. Admission - also A and adm. Adriamycin - also adria, adr, a, aa, AM, Ad and ADRM Add-Drop-Multiplexer Angular Distribution Model Acquisition Decision Memorandum Administrative Message - also ADMS Admit Atomic Demolition Munition Administration - also ADMIN, admin. and admr. Admiralty - also Admy Advanced Data Management - also ADAM Administrative Lead Time - also ALT
- Advanced Development Objective Air Defense Officer ActiveX Data Objects - also ADOMD Average dipole orientation Adenosine - also AD, Ade, ADN, Ads and A Advance Development Objective Air Defense Operation Active Data Object Acquisition Decision Office Allele dropout Airline Dispatch Office Adecco SA ActiveX Data Object ADECCO S.A. Air defense operations Airport District Office Alleged Discriminating Official Allelic drop out
- Automated Grants Documentation System Automated Graphics Digitizing System
- Astrophysics Master Directory System Advanced Mine Detection Sonar Acetamidase Advanced Mine Detection System Advanced Mine Detector System Advanced Missions Docking Subsystem Automated Muxbus Data System
- Automated Information System Airborne imaging spectrometer Alarm Indication Signal Automatic Intercept System AIR SUPPLY CO. Automated Information Security Aeronautical Information Services Accounting Information System Acoustic imaging system Advanced isotope separation Accumulator injection system Air Intelligence Squadron Address Information System American Institute of Stress Aeronautical Information service Application Interface Specification Airborne Instrumentation System Army Information Systems Adenocarcinoma in situ - also ACIS Axon initial segments - also AISs
- American Meteorological Society Army Map Service American Mathematical Society AMSOIL - also A&M Automated manifest system Alpha Magnetic Spectrometer AMSA AMSOIL OLD Accelerator mass spectrometry Aerospace material specification Agricultural Marketing Service Actuator Mechanism Subsystem Advertisement Management System Alarm Monitoring System Administrative Management Staff Advanced Microcomputer System Alarms Management Subsystem Ambiguus - also AM and AMB Amylase - also Amy, Am and A Amsterdam - also A and Amst American Society for Metals - also ASM Airlift Mission Schedule - also ASMSNSCD Automatic Meteorological System - also AMET
- Acquisition of Signal Azimuth Orientation System Advanced Operating System Acousto-Optic Spectrometer Adjustment of status Academic Operating System Add Or Subtract Affidavit of Support Advanced Orbiting System All Optical Switch Algebraic Operating System Archive and Operations System AUTOMATED OFFICE SYSTEM Audit Operations Staff Academic Orthopaedic Society A.O. SMITH CORP. Accessory optic system Accessory olfactory system Antisense oligonucleotides - also AS-ON, AS-oligos, ASOs, ASO, aONs, AS, ASON, ASONs, AS-ONs, AON and AO Antioxidants - also AOX and AO
- Antioxidant defense system - also ADS Area-Oriented Depot Standardization
- AUSTIN - also A and ATN Army of the United States AUSTRALIA - also AU, Aust., ARIA, A, Aust, Austl, Austr, Austral and AS Antioch University Seattle Atlantic University Sport Abdominal ultrasonography Artificial urinary sphincter Atypia of unknown significance Augusta Southern Railroad Ausc, auscultation Australia serum hepatitis - also AuSH Acute urethral syndrome Alcohol users American Academy of Underwater Sciences - also AAUS Atomic, Biological and Chemical User Subsystem Augusta and Summerville Railroad Australian
- ADVANCE AUTO PARTS - also ADV Acid volatile sulfide Advanced visualization system American Vacuum Society - also Am Vac Soc Application Visualization System Association of Veterinary Students Acid-volatile sulfides Address Verification System Adult Verification System Adrenal vein sampling Adult Verification Service Acquisition verification services Adrenal venous sampling Access validation system Advanced Visualization Advanced Vehicle System Advanced Visualization Studio
- Addition - also addn, add, A and Addit Additional - also add\'l, addl, ADD, addnl, ADDN and ADL
- Adjacent Adjutant - also Adjt and adj. Adjust - also A and Adj. Adjoining - also adj. Adjunct Adjustment - also Adjmt Adjust, Adjustment, Adjudicative IATA code for Marka International Airport, Amman, Jordan Adjuvant chemotherapy - also ACT and AC Amelodentinal junction Australian Dental Journal Adjudication Adjusted Claim Adjuvant - also AJ Associaçâo de Diabetes Juvenil
- Address - also ADR, Addy, ADDR, ADD, ADRS, A, Addrs and ADS
- Adenovirus type 4
- Adenovirus 7 Adenovirus type 7 Adenovirus serotype 7
- Austria - also AUT, AT, AU, A, Aus and Aust
- Automatic Zero Set Alumina-zirconia-silica Abscission zones Arizona Southern Railroad Active zones - also AZ
- Behavioural Assessment of the Dysexecutive Syndrome British Association of Day Surgery Biological Agent Detection System
- Automatic Digital Encoding System Association of Directors of Education in Scotland Agua Dulce Elementary School Advanced Diploma in Education Studies Adverse drug events - also ADE AIDS-defining events ADA-ES, Inc. Adverse drug effects
- Automatic Direction Finder Adapter Description File Automatic Direction Finding Acid detergent fiber Annular dark-field Astrophysics Data Facility African Development Fund - also AFDF African Development Foundation Australian Defence Force Allied Democratic Forces Asian Development Fund Automatically Defined Function Actin depolymerizing factor Automatic Document Feeder ACM MANAGED DOLLAR INCOME FUND, INC. Access control Decision Function ACQUISITION DATA FACILITY Acid detergent fibre Average daily feed intake - also ADFI Alliance Capital Management Holding L.P. - also AB, ACG, AMF, AMU and AOF
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
To soar
5
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Xuất ngoại
56 -
Băng ca
48 -
Nỡm
42 -
Vần
41 -
Mát rượi
40 -
Thấm đẫm
38 -
Mỏ hỗn
36 -
Bớp
20 -
Lục
19 -
Goá
19 -
Giong
19 -
Tham gia
17 -
Tưởng thưởng
17 -
Mặt khác
17 -
Ghi nhận
17 -
Cần thiết
17 -
Công dụng
17 -
Đa dạng
17 -
Uy nghi
16 -
Song
16 -
Kết nối
16 -
Giao liên
16 -
Đôi mươi
16 -
Đê tiện
16 -
Tếu
15 -
Gợi tả
15 -
Chủ điểm
15 -
Tươi tỉnh
14 -
Phủ nhận
14 -
Cam go
14 -
Sơ cấp
13
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.đã thích điều này
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
