Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Viết tắt
Kết quả tìm kiếm cho “category ads-” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (361 Kết quả)
- Aircraft deicing fluids Alternative Delivery and Financing System Automated Data Filing System Active Directory Federation Services Alliance for a Drug Free Society
- Alcohol dehydrogenase - also adh, ADHE, ADG, alcA and AD
- Automatic Data Interchange System Advanced drilling information system Adolescent Drug Involvement Scale AIDS-defining illnesses - also ADI ADDISON INDUSTRIES, INC. Alcohol and Drug Information Service Anxiety Disorders Interview Schedule Acceptable daily intakes - also ADI ACSYS Data and Information Service Alcohol and Other Drug Information School - also A/DIS Association Dunkerquoise d\'Initiatives SIDA
- Advanced Life Sciences Holdings, Inc. Activities of daily living - also ADL Aldehydic DNA lesions - also ADL
- Automated Data Network System Assistant Director of Nursing Services Automated Digital Network System
- Automatic Data Processing System Acid Deposition Planning Staff AUTOMATIC DISPLAY AND PLOTTING SYSTEM - also ADAPS ASHBURTON DRIVE PRIMARY SCHOOL Automatically Distributed Partitioning System Afterdepolarizations Anisotropic displacement parameters Automated Data Processing System
- Active Duty Service Date Air Defense Systems Directorate Air Defence Systems Directorate Adductor spasmodic dysphonia
- Advanced Directional Solidification Furnace Adipocyte-specific secretory factor Automatic Directional Solidification Furnace
- Average daily soil temperature AdStar, Inc. Advanced Distributed Simulation Technology Approved Deferred Share Trust
- Analog-to-digital unit Automatic Dialing Unit Accessory Dwelling Unit Air Defense Unit Airborne Defence Unit Acute duodenal ulcer Analog-Digital Unit Auxiliary Display Unit Audio distribution unit Adapter Unit Air Data Unit Air Distribution Unit Alkaline DNA unwinding Ammonium diuranate Annunciator Display Unit Asynchronous Data Unit
- Automatic fire detection system Autonomous Free-flight Dispenser System Alternative Financing and Delivery System Automatic Flight Director System Autopilot flight director system
- AIRS Facility Subsystem Andrew File System Atomic fluorescence spectroscopy Air Force Station American Fisheries Society Air Facility Sub-System Aeronautical Fixed Service Auxiliary feedwater system Active Federal Service Agency Filing Scheme Atomic fluorescence spectrometry Acid-fast stain Activation functions Adult and family services A distributed product of transarc Acoustic Firing System Actin filaments - also AF Activity fronts - also AF Allergic fungal rhinosinusitis - also AFRS
- Adherens junctions - also AJ American Journal of Surgery Air-jet stress
- AP FILTERS Advanced Photo System Advanced Photon Source Air plasma spraying Aerodynamic particle sizer American Physical Society AMERICAN PARTS - also AMP Asynchronous Protocol Specification Appearance potential spectroscopy Atom probe spectroscopy Auxiliary Power System Active Pixel Sensor ADP Planning System Adiabatic pseudopotential Advanced Planning System Advanced Planning and Scheduling Al-Packetized Stream Advanced Printing Service ALPHANUMERIC PHOTOCOMPOSER SYSTEM Acid phosphatases - also APases, AcP, ACPases and AP Adenomatous polyps - also adenomas and AP Alkaline phosphatases - also ALP, ALPs, AP and APases Antiphosphatidylserine antibodies - also APSA Antipsychotic drugs - also APDs, APD and AP Application Service Provider - also ASP
- Anthraquinone-2,6-disulphonate Anthraquinone-2,6-disulfonate
- Aeronautical Systems Division Aircraft Situation Display Adjustable speed drive Atmospheric Sciences Department Allowable Stress Design Autism spectrum disorder Automated Software Distribution Administrative Services Division Analysis and Support Division Assistant Secretary of Defense - also ASD(HA), ASD(LA) and ASD(NII) Atrial septal defect AUTOMATIC SYNCHRONIZED DISCRIMINATOR Architecture Summary Design Access Security Device Activity Support Date Academy for Sports Dentistry Accelerating Structure Development Acceptance Standard Document Androstenedione - also Adion, Ad, Adione, A-dione, AE, And, AED and AN Adult onset Still\'s disease - also AOSD Autistic spectrum disorders - also ASDs Advanced Solution Development Framework - also ASDF Atrial septal defects - also ASDs Autism spectrum disorders - also ASDs
- Agricultural Research Service American Rocket Society Air Rescue Service Acute radiation syndrome Advanced Record System Amplified response spectrum American Radium Society Advanced Reconnaissance Satellite Air Revitalization System American Rhinologic Society Atmospheric Revitalization System Advance record system Autonomously replicating sequence Advanced Recovery System Accounting Resources System Academic Resource System ACE Reporting System - also ACEREP Aminoacyl-tRNA synthetase - also aaRS Adverse reactions - also ADRs, AR and ADR Alpha-adrenergic receptors - also alpha-ARs Alpha1-adrenergic receptors - also AR, alpha1-ARs and alpha1ARs Air Refueling Squadron - also AREFS Autonomously replicating sequences - also ARSs Androgen receptors - also ARc, AR and ARn
- Adsorptive stripping voltammetry Adsorptive stripping voltammetric
- Additional Decryption Key Adenylate kinase - also ak and AKe Adenosine kinase - also AK Adenylate kinase gene Appliance Development Kit Arealdatakontoret IATA code for Adak Island Airport, Adak Island, Alaska, United States Application development kit
- Adenovirus serotype 3 Adenovirus type 3
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
To soar
5
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Xuất ngoại
56 -
Băng ca
48 -
Vần
45 -
Nỡm
44 -
Mát rượi
41 -
Thấm đẫm
38 -
Mỏ hỗn
37 -
Lục
20 -
Giong
20 -
Bớp
20 -
Song
19 -
Goá
19 -
Công dụng
18 -
Uy nghi
17 -
Tham gia
17 -
Tưởng thưởng
17 -
Mặt khác
17 -
Ghi nhận
17 -
Cần thiết
17 -
Đa dạng
17 -
Tếu
16 -
Kết nối
16 -
Giao liên
16 -
Đôi mươi
16 -
Đê tiện
16 -
Gợi tả
15 -
Chủ điểm
15 -
Tươi tỉnh
14 -
Phủ nhận
14 -
Cam go
14 -
Sơ cấp
13
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.đã thích điều này
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
