Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Viết tắt
Kết quả tìm kiếm cho “category ads-” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (361 Kết quả)
- Acid Deposition Assessment Staff Angular-dependent Auger spectroscopy Automatic data analysis system Agricultural Development Advisory Service Architecture Design and Assessment System AD assessment scale Adipose-derived adult stem Adipose-derived adult stromal Advanced Driver Assistance System Air Deliverable Acoustic Sensor Airborne Data Automation System Alzheimer Disease Assessment Scale Architecture Design and Assesment Systems Agricultural Development and Advisory Service Advanced Distributed Aperture System Adipose tissue derived adult stem Alarm display and assessment system Alzheimer\'s disease assessment scale
- Asian Development Bank - also AsDB ADL African Development Bank - also AfDB Apple Desktop Bus Applications Data Base Applications Development Branch A DeBugger Aerodynamic Data Book Aft Differential Bearing Aircraft Discrepancy Book ADVANCED DESIGN BUS Anti-DNase B Agricultural Development Bank American-Dutch-British Antideoxyribonuclease B - also ADNB
- Analog to Digital Converter - also A/D Aerospace Defense Command - also ADCOM Aide de Camp Air Defense Command Affiliated Data Center Astronomical Data Center Area Damage Control Add with Carry Adaptive Data Compression Air Data Computer Assistant Division Commander Air Development Center Analog Digital Converter Analog-to-digital conversion Advise Duration and Charge Aids dementia complex American Digital Cellular Analogue-to-digital conversion Active Duty Commitment Against Digital Counterfeiting Area Air Defense Commander - also AADC Apparent diffusion coefficient of water - also ADC(w) and ADCw Antibody-dependent cellular cytotoxicity - also ADCC Adenocarcinoma - also adenoca, aca, ADENO, AC, AD and AdCa Analog-to-digital converter - also A/DC and ADIC Adenocarcinomas - also ADCAs, ACAs, AC, ACs, AdCs, Ad and ACA Adenylate cyclase - also ACase and AC Administration Center - also ADMINCEN and ADMCEN Apparent diffusion coefficients - also ADCs Assistant Deputy Chief of Naval Operations - also ADCNO
- Aviation Digital Data Service Applied Digital Data Systems Automatic Document Distribution Service Army Data Distribution System Automated Data Distribution System Advanced Display and Debriefing System ADVANCED DATA DICTIONARY SYSTEM American Digestive Disease Society Applied digital data system Application Data Delivery Service Automated Departmental Directives System Automated drawing data system Advanced Data Distribution System Advanced Development Docking System Air Deployable DeliVery System Antarctic Data Directory System Atypical Depression Diagnostic Scale Automated design definition system
- Array Drive Electronics Adsorption-desorption equilibrium Air Defense Emergency Aeronautical Development Establishment Assistant Division Engineer Advanced development environment Adverse Drug Event Application Development Environment Advanced Development Engineering Advanced Demonstrator Engines Acute disseminated encephalomyelitis - also adem Adenine - also A and Ad Advanced Developer\'s Environment Access Developer Extensions Acceptable daily exposure Adenosine - also ado, AD, ADN, Ads and A Adverse drug events - also ADEs
- Acceptable Daily Intake Alternating direction implicit American Documentation Institute Area of Dominant Influence Austempered ductile iron AutoDesk Device Interface Attitude Direction Indicator Altitude direction indicator Attitude director indicator Acne Disability Index Acceptable Daily Intakes - also ADIs Accepted daily intake Adjusted DNA index Adolescent Diagnostic Interview Adolescent Drinking Index AIDS-defining illnesses - also ADIs Adoptive immunotherapy - also AIT and AI
- Activity of daily living Automatic Data Link ALPHA DIESEL Address Data Latch Activities of daily living - also ADLs Ada Design Language Advances in Digital Libraries Analytical detection limit Anti-Defamation League Authorized data list Above detection limit Activity Daily Living Acid detergent lignin Activities of daily life Activities in daily life Activity in daily life Activities in daily living Active daily life Activities of Daily Living scale Additional - also add\'l, addl, ADD, add., addnl and ADDN Aldehydic DNA lesions - also ADLs Adrenoleukodystrophy - also ald
- Any Day Now Advanced Digital Network Account Distribution Number Add In Utility Addntility Adenine nucleotides - also AN and ANs Air Defence Notification Ammonium dinitramide Aircraft data network Adenosine - also ado, AD, Ade, Ads and A Adenine nucleotide - also AN Ammonium ditramide Automatic Digital Network - also AUTODIN, AND and AUTODN
- Address Status Changed Adobe Document Structuring Conventions ATLANTIC DATA SERVICES, INC. Active Duty Service Commitment Air Defence Software Committee Adenosquamous carcinoma - also as, ASqC and ASC Air Defense Software Committee
- Air Defense Suppression Missile Adstar Distributed Storage Manager Advanced Data Storage Management Automated Data Systems Manual Academy of Dental Sleep Medicine ADSTAR Distributed Storage Management Air Defense Service Medal
- Air Data Screening System Aerospace Data Systems Standards Alcohol and Drug Services Study Association of Directors of Social Services Adenylosuccinate synthetase Aged and diluted sidestream smoke Air Defense Suppression System Army Data Standardization System Automated data subsystem Activated denial security system Avionics Development Simulation System Advanced Deployable Surveillance System Air Defense Simulation System ANVIS display symbology system Army Decision Support System Automated Decision Support System
- Advise - also ADV, adv. and advs Air Defense Zone IATA code for Gustavo Rojas Pinilla Airport, San Andres Island, Colombia Air Defence Zone
- Acquired immune deficiency syndrome Acquired immunodeficiency syndrome Aircraft Integrated Data System Airborne Integrated Data System Army Inventory of Data Systems Aircraft Integrated Data Systems AUTOMATIC INTEGRATED DEBUGGING SYSTEM A* Infected Disk Syndrome Acquired immunodeficiency deficiency syndrome Acquired immunodeficiency disease syndrome Acquired immunodeficiency syndromes Acquired human immunodeficiency syndrome Acquired immune deficiency syndromes Acquired Immunodeficiency Disease - also AID Acquired immunodeficiency disorder ASEAN Inter-Parliamentary Organization
- American Nuclear Society - also Am Nucl Soc American National Standard - also ASN Answer - also A ANSALDO Astronomical Netherlands Satellite Advanced Network Services Advanced Neutron Source Autonomic nervous system Advanced Networks and Services Answer Message - also ANM Aquatic nuisance species Acoustic neuromas - also AN Action National Settlement Active Network Systems Adenine nucleotides - also AN and AdN Active nephrotic syndrome Advanced nanodefect surface inspection system
- Aviation Depot Squadron
- Alcohol Use Disorders - also AUD AUDIOSCIENCE, INC.
- Adenovirus type 2 - also Ad-2 Ad type 2 Adenovirus 2 - also Ad-2 Adenovirus serotype 2
- Adenovirus type 8 - also AV8
- Allan herndon dudley syndrome Allan-Herndon-Dudley syndrome Arts and Humanities Data Service
- IATA code for Altus/Quartz Mountain Regional Airport, Altus, Oklahoma, United States Axis Capital Holdings Limited
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
To soar
5
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Xuất ngoại
56 -
Băng ca
48 -
Vần
42 -
Nỡm
42 -
Mát rượi
40 -
Thấm đẫm
38 -
Mỏ hỗn
37 -
Bớp
20 -
Lục
19 -
Goá
19 -
Giong
19 -
Công dụng
18 -
Tham gia
17 -
Tưởng thưởng
17 -
Song
17 -
Mặt khác
17 -
Ghi nhận
17 -
Cần thiết
17 -
Đa dạng
17 -
Uy nghi
16 -
Kết nối
16 -
Giao liên
16 -
Đôi mươi
16 -
Đê tiện
16 -
Tếu
15 -
Gợi tả
15 -
Chủ điểm
15 -
Tươi tỉnh
14 -
Phủ nhận
14 -
Cam go
14 -
Sơ cấp
13
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.172Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.99810 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.974
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.đã thích điều này
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
