Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngong” Tìm theo Từ (2.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.388 Kết quả)

  • transversal section
  • tính từ., layman, amateur.
  • moisture condensation
  • moratorium, suspension, time-out, sự tạm ngưng kinh doanh, suspension of business, sự tạm ngưng trả tiền, suspension of payment, sự tạm ngưng trả tiền, suspension payment, giải thích vn : tình trạng của hệ thống dịch...
  • stop valve
  • transept, giải thích vn : phần không gian ngang của thân một nhà [[thờ.]]giải thích en : the major transverse part of the body of a church.
  • stop price
  • goose-egg
  • guinea-goose, wild goose
  • standstill, call off (to ...)
  • Thông dụng: (nghĩa xấu) như nghề
  • Thông dụng: hinder a discussion by pretending to take part in it.
  • condensation point, release position, releaser
  • cross fall, cross slope, lateral tilt, độ dốc ngang, crossfall, cross slope
  • baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing, overhead crossing, road crossing, traverse, phòng vệ đường ngang, level crossing protection, thiết bị an toàn đường ngang tự động, automatic level...
  • side view
  • gallery, level, lò ngang chính, dip head level
  • lateral effort, lateral force, transverse force, hệ số lực ngang, lateral force coefficient, tính toán lực ngang, lateral force design
  • lateral
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top