Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngong” Tìm theo Từ (2.388) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.388 Kết quả)

  • countersunk, flush, recessed, straight, to go level with, công tắc ngang bằng, flush switch, ngang bằng phải, flush right, ngang bằng trái, flush left, sự liên kết ngang bằng, flush interconnection
  • tính từ., peer, peer-to-peer, point-to-point, equal, of the same rank., bắt buộc truy nhập ngang hàng, peer access enforcement (pae), các thực thể ngang hàng, peer entities, dẫn đầu nhóm ngang hàng ( nút thực hiện các chức...
  • aburton
  • holdup, slack, giải thích vn : một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách cho hơi nước hay khí chảy ngược [[lên.]]giải thích en : a term for the liquid suspended...
  • (vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap, bể ngưng tụ, condensation tank, bình ngưng tụ, condensation tank, bộ đếm nhân ngưng...
  • out of gear
  • condense
  • apnea, ngưng thở khi nuốt, deglutition apnea, ngưng thở ở trẻ sơ sinh, apnea neonatorum
  • cardiac arrest, cardiac standstill
  • condensate film
  • start/stop (ss)
  • instruction termination
  • goose, goose meat
  • horizontal pitch, transverse pitch
  • knock off., làm việc suốt cả ngày không ngừng tay, to work the whole day without knocking off.
  • expect, look forward to., ngóng trông thư nhà, to look forward to receiving a letter from hone.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top