Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ (41.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.185 Kết quả)

  • Động từ, to part, to farewell to
  • Thông dụng: danh từ, dictionary
  • viết nghĩa của tìm kiếm vào đây, bắn tóe
  • electromagnetical oscillation
  • electromagnetic actions
  • work in progress (wip)
  • joint obligation
  • classicism, giải thích vn : chủ yếu dựa trên phong cách cổ [[điển.]]giải thích en : principles based on classical forms.
  • running broker, running contract
  • internet acronym dictionary (iad)
  • audio dubbing, dubbing, duh
  • electric noise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top