Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toang” Tìm theo Từ (2.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.001 Kết quả)

  • price range, price scale
  • carriage (carriage piece), string, cốn thang cụt, cut string, cốn thang hở, open string, cốn thang kín, close string, cốn thang liên tục, continuous string, cốn thang liền tường, wall string, giải thích vn : chi tiết có dạng...
  • manor house
  • web page
  • center spread
  • bouillon
  • Thông dụng: farm., nông trang tập thể, a kolkhoz.
  • make up, sự đặt trang tách rời, separate make-up
  • Động từ: to dress in disguise, disguise, tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn, the spy dressed in disguise as a woman to flee
  • insert page
  • footer, end of page, foot, chú thích cuối trang, running foot, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang , đây là tài liệu tóm tắt của đầu đề tài liệu hoặc văn bản được in ở cuối trang của...
  • lingua dissecta
  • yellow ground, loess, loessal, ochre, yellow earth, á sét hoàng thổ, loess type loam, hỗn hợp vôi hoàng thổ, loess lime mixture, sét hoàng thổ, loess clay, sự tạo đất hoàng thổ, loess formation, trầm tích hoàng thổ, loess...
  • retrofit, giải thích vn : kiểm tra một món sau khi mua để chỉnh sửa lại thiết kế không thích hợp , thay thế thành phần bị lỗi , hoặc cải tiến cho mẫu [[cũ.]]giải thích en : to modify an item after purchase...
  • stair, stairway, step, bậc thang ở bến tàu, quay stair, thành ( của ) bậc thang, riser (stairriser), bậc thang bằng nhau, balanced step, bậc thang cạnh lượn tròn, bullnose step, bậc thang hẹp, curtail step, bậc thang rộng,...
  • flyer, going, ladder, ladder step, length of step, pace, stair, stair step, stair tread, staircase, step, tread, bậc thang ( trèo ), round of a ladder, các bậc thang, ladder cleats, lôgic chuyển tiếp bậc thang, relay ladder logic (rll), mạch...
  • minor brake, subrange
  • flight (of stair)
  • ladder, thang gấp có bậc, step ladder, đoạn thang gấp, step-ladder unit
  • planck scale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top