Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dàu” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.770) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bay, blank, span, chiều dài khoảng vượt, span length, khoảng vượt ( sông ), river span, khoảng vượt của cần trục, crane span, khoảng vượt gối đầu, overlap span
  • approved list, giải thích vn : 1 . ngân hàng: trái phiếu hay chứng khoán mà ngân hàng có thể giữ lại để đầu tư , thông thường căn cứ trên việc đánh giá của công ty đánh giá trái phiếu như standard poor's...
  • cordite, giải thích vn : loại bột cháy chậm , không có khói , trong thành phần chứa nitrocellulo và nitroglycerin , dùng dầu bôi trơn làm phụ gia để độ dày và tính ổn định . nó cócaaustrucs dây . cũng được...
  • push-down list, pushdown stack, giải thích vn : trong lập trình , đây là một cấu trúc dữ liệu , trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra . cấu trúc dữ liệu...
  • pushdown list, pushdown stack, giải thích vn : trong lập trình , đây là một cấu trúc dữ liệu , trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra . cấu trúc dữ liệu...
  • pushdown storage, stack (storage), giải thích vn : trong lập trình , đây là một cấu trúc dữ liệu , trong đó khoản mục đầu tiên được đưa vào là khoản mục cuối cùng sẽ được lấy ra . cấu trúc dữ liệu...
  • v-antenna, giải thích vn : anten có dây dẫn được căng ra theo dạng chữ v được nối vào dây dẫn sóng đối xứng tại góc chữ v- góc độ dây , chiều dài dây và độ cao xác định tính định hướng mong...
  • dynamic geology, geology, địa chất học cấu tạo, formational geology, địa chất học dầu mỏ, petroleum geology, địa chất học ứng dụng, applied geology, địa chất học đại cương, general geology
  • Thông dụng: Danh từ: child, offspring, young, son, daughter, sapling, seedling, (generic particle denoting a unit of animal or animal-like thing) a, an, the, (denoting derogatorily...
  • danh từ, modern, state-of-the-art, uptime, up-to-date, up-to-date, present time; contemporary period, hình hiện đại, modern figures, hình học hiện đại, modern geometry, kiến trúc hiện đại, modern architecture, kiến trúc hiện...
  • damped wave, damped waves, decadent wave, decaying wave, shrinking wave, loạt sóng tắt dần, damped wave trailer, giải thích vn : sóng dao động có biên độ giảm [[dần.]]
  • almond., mygdala, tonsil., nuts, almond, ratefee, kẹo hạnh nhân, sugar-coated almonds., viêm hạnh nhân, tonsillities., dầu hạnh nhân ngọt, almond oil, hạnh nhân ngọt, sweet almond, hạnh nhân đắng, bitter almond
  • tax selling, giải thích vn : bán các chứng khoán , thường vào cuối năm , để bù đắp thua lỗ trong danh mục đầu tư , nó có thể dùng để bù đắp vào tư bản kiếm được và do đó hạ thấp số nợ thuế...
  • barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm, impervious diaphragm, vách ngăn cứng đầu dầm, deep, rigid end diaphragm, vách ngăn...
  • brake system, braking system, hệ thống phanh chống trượt, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh dạng mạch chéo, diagonal split braking (system), hệ thông phanh một mạch dầu, single-line braking system, hệ thống...
  • danh từ, today, cho đến hôm nayuntil todayhôm nay bao nhiêu rồi?what's the date today?; what's today's date?cơ hội duy nhất là phải đi ngay hôm nay, đúng lúc mặt trời lặn!our only chance is to leave today, precisely at sunset!
  • loop, giải thích vn : một dạng đường cong tạo bởi một sợi dây , hay các vật tương tự mà tự cuộn hay gấp đôi . cách dùng riêng: 1 . một dải băng mà các đầu của nó được nối vào nhau , dẫn đến...
  • conduit box, giải thích vn : hộp bằng kim loại đặt ở cuối ống dẫn điện nơi dây dẫn có thể được nối với dây dẫn điện đến các điểm khác .
  • anti-automorphic, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp, involutory anti automorphism
  • oil groove, giải thích vn : một trong các rãnh trên ổ bi dùng để thu và phân phối [[dầu.]]giải thích en : one of the grooves in a bearing that collects and distributes oil.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top