Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ | Cụm từ (89.540) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • steady state, giải thích vn : một điều kiện trong đó tất cả các phản hồi nhanh đã bị dập tắt , và tất cả các giá trị hoặc là duy trì liên tục hoặc là trở lại trong một mô hình theo chu [[kỳ.]]giải...
  • high-resolution radar, giải thích vn : một loại rada có khả năng phân biệt sự khác nhau và hiển thị hai mục tiêu khác nhau ở trạng thái [[gần.]]giải thích en : radar that is capable of distinguishing between and displaying...
  • break down, puncture, disruption, rupture, giải thích vn : hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy .giải thích vn : sự đánh thủng chất cách điện có đienẹ thế vượt...
  • aircraft detection, giải thích vn : một thuật ngữ chung để chỉ các phương pháp phát hiện máy bay thông qua việc sử dụng kỹ thuật rađa , thính giác hoặc thị [[giác.]]giải thích en : a general term for any of...
  • enhanced ide, enhanced integrated drive electronics, giải thích vn : là một mở rộng của chuẩn ide . nó một chuẩn giao diện phần cứng cho các ổ đĩa cứng được thiết kế có các mạch xử lý trên chính ổ đĩa...
  • bimetallic, bimetal, giải thích vn : bộ phận điều khiển đóng hoặc mở tiếp điểm khép kín mạch điện khi nhiẹt độ thay đổi , do sự biến dạng của hai lá kim loại có hệ số giãn nở khác nhau được...
  • vent stack, giải thích vn : phần ống khói , ống thông thông hơi nhô lên trên bộ phận cao nhất của một tòa [[nhà.]]giải thích en : the portion of a soil stack that protrudes above the highest fixture in a building.
  • nozzle throat, giải thích vn : phần của vòi vời phần giao cắt nhỏ [[nhất.]]giải thích en : the part of a nozzle with the smallest cross section.
  • keyway, giải thích vn : các rãnh đan xen nhau giúp tăng cường liên kết trong các điểm nối bằng gỗ hay xi [[măng.]]giải thích en : an interlocking groove or channel that supplies reinforcement in a wood or cement joint.
  • camp ceiling, deck roof, giải thích vn : một loại mái hầu như phẳng nhưng không có tường chắn tương phản với kiểu mái [[bằng.]]giải thích en : a type of roof design that is virtually flat but does not have a parapet...
  • houdry fixed-bed catalytic cracking, giải thích vn : một phương pháp làm cracking trong chưng cất dầu mỏ sử dụng chất silicat của alumi trong lò phản ứng cố định nhằm tạo ra xăng có hàm lượng octan cao .[[]]giải...
  • radiation pattern, giải thích vn : biểu diễn đồ thị phát sóng vô tuyến từ một anten theo hàm số của hướng bức xạ theo thiên đỉnh hoặc một mặt phẳng nào đó .
  • radio relay station, giải thích vn : trạm trung gian nhận tín hiệu từ trạm phát chính , xử lý và phát tín hiệu ra không gian đẻ tăng chất lượng tín hiệu và tăng khoảng cách phát .
  • nuclear chemical engineering, giải thích vn : Ứng dụng của hóa học cho các thiết bị như lò phản ứng hạt nhân , tách loại các chất đồng vị và tái sản xuất nhiên liệu kích hoạt phóng [[xạ.]]giải thích...
  • stray line, subordinate series, giải thích vn : phần dây dẫn gần đầu cuối của một cực dòng điện nhất , không có điểm dấu khoảng cách ; được dùng để giúp cực ổn định trước khi tiến hành [[đo.]]giải...
  • laser ceilometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo thời gian cần thiết cho một xung ánh sáng từ mặt đất chiếu thẳng lên tầng mây cao nhất và phản xạ trở lại một bộ nhân quang tiếp nhận ;...
  • ward-leonard speed-control system, giải thích vn : một hệ thống sử dụng điện thế phản ứng của một mô tơ tách dòng trực tiếp , điều khiển bởi một bộ phát chạy bằng mô tơ , điều khiển tốc độ...
  • air gap, giải thích vn : một khoảng nhỏ không khí hay vật liệu không có từ tính ở giữa hai thành phần có quan hệ từ tính với nhau được thiết kế sao cho cần phải có một lượng điện áp nhất định...
  • attenuation, amortization, attenuate, damp, damping, damping decrement, extinction, fading, giải thích vn : sự giảm dần của tín hiệu khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển , với đơn vị là đêxiben...
  • rmi, giải thích vn : rmi là một giao diện lập trình ứng dụng ( api ) cho môi trường phát triển java để các applet của java liên lạc với nhau qua mạng . rmi á cung cấp vài chức năng của corba ( common object...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top