Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Négligent” Tìm theo Từ | Cụm từ (108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ, negligent, inattentive
  • tính từ, negligent, careless
  • negligence, oversight, sự sơ suất góp phần, contributory negligence, sự sơ suất đáng trách, culpable negligence
  • heedless, careless, negligent
  • Thông dụng: Tính từ: reserved; keep for future use, hờ hững, careless; negligent
  • negligence
  • inchmaree clause, negligence clause
  • negligent collision
  • Động từ, to show a little negligence
  • negligence
  • culpable negligence
  • contributory negligence
  • Động từ, contributory, to take part in, to participate in, sự sơ suất góp phần, contributory negligence
  • Động từ: to neglect, to slack off in (one's duty), delinquent, chểnh mảng việc học hành, to neglect (slack off in) one's studies, canh gác chểnh mảng, to mount negligent guard, to mount lax guard,...
  • criminal law. penal code (bộ luật hình sự), criminal proceedings (tiến trình tố tụng hình sự), criminal conviction (sự kết án hình sự), criminal lawyer (luật sư về hình sự, criminal negligence (sự cẩu thả theo cấp...
  • intelligent labeling machine, intelligent labelling machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top