Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Secours” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • recoupment, recourse, right of recourse, bối thự không quyền truy đòi, endorsement without recourse, có quyền truy đòi, with recourse, có quyền truy đòi đối với, have recourse (to...), hối phiếu có quyền truy đòi, draft...
  • recourse, biện pháp truy đòi, means of recourse, bối thự không quyền truy đòi, endorsement without recourse, có quyền truy đòi, with recourse, có quyền truy đòi đối với, have recourse (to...), hối phiếu có quyền truy...
  • racecourse
  • with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, draft with recourse, thư tín dụng có quyền truy đòi, with recourse letter of credit
  • recourse, có quyền truy sách đối với, have recourse
  • effective recourse
  • endorsement without recourse
  • without recourse letter of credit
  • water-power recourses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top