Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Amen” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • Mục lục 1 Émail 2 Ferment; levure 3 (sinh vật học, sinh lý học) enzyme 4 Longer Émail Ferment; levure Men bia levure de bière Men sữa ferment lactique (sinh vật học, sinh lý học) enzyme Longer Men bờ sông longer le bord de la rivière Men tường longer un mur
  • Vapeurs de l ivresse
  • (thực vật học) levure
  • Fermenter Bột lên men pâte qui fermente có thề lên men fermentescible khả năng lên men fermentescibilité kĩ thuật làm lên men zymotechnie sự lên men fermentation
  • Émail craquelé
  • Gla�ure
  • (cũng nói cạp lồng, cà-mèn) gamelle
  • Produire la fermentation
  • Nielle
  • Amen; ainsi soit-il
"
  • Levain
  • (sinh vật học, sinh lý học) antiferment
  • Xem mét
  • Émailler.
  • (cũng nói cà-mèn) gamelle
  • (thông tục) l\'alccol (considéré comme une sorte de fantôme qui séduit le buveur)
  • Émail champlevé
  • De proche en proche; petit à petit Mon men dò hỏi sonder de proche en proche; Đứa bé mon men đến gần mẹ l\'enfant s\'approche petit à petit de sa mère
  • Émail; émaillage
  • Médicaments.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top