Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “U huyết quản” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.039) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nerfs bệnh thần kinh neuropathie ; névropathie ; Bệnh học thần kinh ��neuropathologie ; Dây thần kinh ��nerf ; Đau dây thần kinh ��névralgie ; Độc tố thần kinh ��neurotoxine ; Hệ thần kinh ��système nerveux ; Kích tố thần kinh ��neurostimuline ; Liệt thần kinh ��neuroplégique ; Loạn thần kinh ��névrose ; Nhuyễn thần kinh ��neuromalacie ; Suy nhược thần kinh ��neurasthénie ; Tế bào thần kinh ��neurone ; Thớ thần kinh ��neurofibrille ; Thủ thuật nối dây thần kinh ��neurorraphie ; Thuốc bổ thần kinh ��médicament nervin ; Thuyết thần kinh chủ đạo )��nervisme ; U hạch thần kinh ��neurogliome ; U thần kinh ��névrome ; U xơ thần kinh ��neurofibrome ; Viêm dây thần kinh ��névrite.
  • Supranaturel thuyết siêu tự nhiên supranaturalisme.
  • Absolu; despotique; autocratique; tyrannique; omnipotent Quân chủ chuyên chế monarchie absolue Chính quyền chuyên chế gouvernement despotique Chế độ chuyên chế régime autacratique Thủ trưởng chuyên chế chef tyrannique Vua chuyên chế monarque omnipotent chế độ chuyên chế absolutisme quyền chuyên chế despotisme chế độ chuyên chế sự chuyên chế tyrannie
  • Mystérieux ; mystique thuyết thần bí mysticisme.
  • Inconnaissable thuyết bất khả tri agnosticisme
  • (triết học) panenthéiste thuyết phiếm tại panenthéisme
  • Bonheur Heureux thuyết duy hạnh phúc (triết học) eudémonisme
  • Légende; tradition. Truyền thuyết dân gian légende (tradition) populaire.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) orthodoxe Học thuyết chính truyền doctrine orthodoxe
  • (y học) point, fosse, (động vật học) cloaque, đào huyệt, fossoyer
  • (triết học) sensualiste thuyết duy cảm sensualisme
  • (triết học) énergétiste thuyết duy năng énergétisme
  • Chúng ta đang có... 226.454 từ và cụm từ Cổng cộng đồng Cộng đồng cùng chung tay xây dựng BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ cần sự giúp đỡ của các bạn để xây dựng một trang từ điển chung cho cộng đồng. Hiện nay chúng ta có 226.454 từ và cụm từ Việt-Pháp , nhưng chúng tôi biết rằng các bạn còn có thể bổ sung để lượng từ nhiều hơn nữa. Chúng tôi hoan nghênh cộng đồng tham gia sửa đổi và phát triển các từ đang có đồng thời xây dựng nội dung cho những từ chưa có trên BaamBoo Tra Từ. Trang này liệt kê các hoạt động mà BaamBoo Tra Từ mong muốn cộng đồng quan tâm và tham gia đóng góp. Bất cứ ai (trong đó có cả bạn) đều có thể làm được một trong những cộng việc được dưới đây. Khi bạn gặp khó khăn trong việc sửa dụng BaamBoo Tra, đừng ngần ngại trong việc nhờ cộng đồng giúp đỡ. Cộng đồng có thể đóng góp vào BBTT: Sửa lỗi trên BaamBoo Tra Từ. Thêm phiên âm cho từ Tham gia dịch Idioms. Chuyển các bài sang đúng mẫu chuẩn được quy định trên BaamBoo Tra Từ. Kiểm tra cẩn thận các trang hiện tại hoặc các trang ngẫu nhiên , tìm những từ có nội dung chưa chính xác, hoặc thiếu. Nghiên cứu và tìm hiểu về những từ này ở các nguồn khác để bổ sung nghĩa mới . Hãy đặt link những nguồn tham khảo mà bạn đã sử dụng. Bổ sung từ mới (nếu từ này chưa có trên BaamBoo Tra Từ). Xem các từ mới tạo hoặc mới sửa và kiểm tra độ chính xác của về nội dung mới tạo hoặc sửa đó của từ. Hãy cho biết ý kiến của bạn về từ mới tạo tại mục thảo luận của các từ này. Trả lời câu hỏi của người mới hoặc các thành viên khác trên Q & A hoặc tại bàn giúp đỡ. Đặt link ] vào mỗi từ để liên kết các bài lại với nhau. Tham gia thảo luận tại blog của BaamBoo Tra Từ. Đặt link những bài liên quan bên ngoài đến từ đang viết hoặc đang xem. Đóng góp ý kiến xây dựng BaamBoo Tra Từ Bản tin BaamBoo Tra Từ: BaamBoo Tra Từ công bố mã nguồn BaamBoo Tra Từ bổ sung tính năng suggestion nghĩa Các hoạt động của BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ với kênh truyền thông Giới thiệu BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ BaamBoo Tra Từ là gì? - Các mốc lịch sử của BaamBoo Tra Từ - Thuật ngữ trên BaamBoo Tra Từ - Liên hệ với BaamBoo Tra Từ Trợ giúp Các câu hỏi thường gặp : Về BaamBoo Tra Từ - Những gì không phải là cộng đồng của BaamBoo Tra Từ - Về quy định của BaamBoo Tra Từ - Về tính ổn định Hỏi người khác : Bàn giúp đỡ - Mục Q&A Nguyên tắc viết bài : Cách trình bày trong BaamBoo-Tra Từ - Mẫu chuẩn soạn thảo trên BaamBoo Tra Từ - Cú pháp soạn bài - Cẩm nang về văn phong . Cộng đồng Cách trao đổi cộng đồng : Thảo luận - Những điều nên làm - Những điều nên tránh Các nguyên tắc cộng đồng : Không công kích cá nhân - Giải quyết mâu thuẫn Các nội dung đang được thảo luận tại BaamBoo Tra Từ Có nên tách phần dữ liệu trong từ điển Kỹ thuật chung ra thành các loại từ điển kỹ thuật khác nhau Có nên ẩn mục Q&A Có nên thêm box search cuối mỗi trang Thống kê tại BaamBoo Tra Từ Thông kê chung Danh sách từ chuyển hướng
  • Exposer. Thuyết trình một vấn đề khoa học exposer un problème scientifique. Exposé.
  • Discourir; haranguer bài diễn thuyết discours; conférence; harangue; speech
  • Vivant. Cuốn tiểu thuyết sinh động un roman vivant.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) faire des voyages pour parlementer nhà du thuyết diplomate itinérant
  • (thông tục) de cape et d'épée, tiểu thuyết chưởng, roman de cape et d'épée
  • (cũng như tràng thiên) long poème tiểu thuyết trường thiên roman-fleuve.
  • (triết học) entité. Substance. Thực thể xã hội substance sociale thuyết thực thể (triết học) substantialisme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top