Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ (3.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.257 Kết quả)

  • シップ
  • ろうねん - [老年], ねんはいしゃ - [年輩者]
  • こうき - [高貴]
  • しせき - [歯石]
  • クライマックス, かきょう - [佳境], lúc đỉnh điểm (cao trào) của vở kịch, chúng tôi đã bị sốc: その劇のクライマックスに私たちは驚愕した
  • こうそ - [高祖] - [cao tỔ]
  • ハイクラス, とっきゅう - [特級] - [ĐẶc cẤp], じょうきゅう - [上級], かくりょうレベル - [閣僚レベル] - [cÁc liÊu], học sinh ở cấp cao: ~生, tòa án cấp cao: ~裁判所, thúc đẩy đàm phán cấp...
  • こうか - [高価], ハイコスト, Đồ tốt thì đương nhiên giá cao.: 良いものは当然高価だ。
  • はりぐすり - [貼薬], こうやく - [膏薬] - [cao dƯỢc]
  • カウボーイ, カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった, những chàng trai cao bồi đã...
  • アッパー, いじょう - [以上]
  • はくがく - [博学]
  • ていてい - [亭亭] - [ĐÌnh ĐÌnh]
  • こうてい - [高低] - [cao ĐÊ]
  • ハイテンション
  • こうそう - [高僧]
  • こうそく - [高速], こうそく - [高速], ハイスピード, chúng ta hiện đang chạy trên đường cao tốc tomei với vận tốc là 100 km/h.: 我々は今東名高速道路を時速100キロで走っている。
  • きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった, leo lên con dốc cao, hiểm trở: 急な坂道を登る, chạy xuống con...
  • こうせい - [高声]
  • こうきゅう - [高給] - [cao cẤp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top