Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sự rẫy cỏ” Tìm theo Từ (9.305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.305 Kết quả)

  • のぐさ - [野草] - [dà thẢo], ざっそう - [雑草]
  • くさばな - [草花] - [thẢo hoa], hoa cỏ (hoa dại) để cắm: 花壇用の草花, người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại): 草花の栽培者, tưới nước cho các loại hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) trong vườn:...
  • ベジタブル, な - [菜], あおもの - [青物], thị trường rau xanh: 青物市場, các loại rau xanh: 青物類
  • くさき - [草木], thân cỏ mọc lên tới bao nhiêu feet: およそ_フィートの高さに伸びた草木
  • くさをぬく - [草を抜く]
  • たわら - [俵] - [biẾu], đem than đựng vào trong bao cỏ: 炭を俵に詰める
  • グラマー
  • かれくさ - [枯草]
  • わかくさ - [若草] - [nhƯỢc thẢo], thảo nguyên xanh non: 若草の萌える野原, cỏ nảy mầm: 若草の芽生え
  • あおくさ - [青草] - [thanh thẢo]
  • かれくさ - [枯草]
  • ひらしば - [平芝] - [bÌnh chi]
  • おめだま - [お目玉]
  • ほうまん - [豊満], にくづき - [肉付き] - [nhỤc phÓ], không quá đẫy đà: 肉付きに過不足がない
  • てまねき - [手招き]
  • そうだい - [壮大], ゴージャス, ごうそう - [豪壮], こうき - [光輝], かれい - [華麗], cô gái lộng lẫy: ゴージャスな女, ăn mặc lộng lẫy: ゴージャスに着飾った, vẫn còn đây sự xa hoa của thời...
  • レール
  • めんどう - [面倒], めいわく - [迷惑], じゃま - [邪魔]
  • せんめん - [洗面]
  • アスパラガス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top