Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • カローラ, かかん - [花冠] - [hoa quan], tràng hoa dành cho người chiến thắng: 競技の勝者のかぶる花冠, hoa văn hình tràng hoa: 花冠柄
  • ぶらつく, さまよう - [さ迷う], ぐれる, Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.: 生死の境をさ迷う
  • アルバニア, vâng, hầu hết họ thuộc tộc người albania. họ bị người xéc-bi tẩy chay (xua đuổi, bắt phải dời đi): そう。ほとんど全員がアルバニア系の人たちだよ。セルビア人によって強制的に退去させられたんだ,...
  • インフレーション, インフレ, khoảng cách lạm phát: インフレ・ギャップ, đường lạm phát: インフレ・バイアス, rủi ro lạm phát: インフレ・リスク, đang trong (tình trạng) lạm phát: アンダー・インフレーション,...
  • アドバタイズメント, アドバタイジング, こうこく - [広告], quảng cáo trên báo đã mang lại doanh thu lớn cho tháng vừa rồi: 新聞のアドバタイズメントは来月の大セールのものだった, hiệp hội...
  • ほんい - [本位], ほんい - [本位], kim bản vị / bản vị vàng: 金貨本位, category : 対外貿易
  • うるし - [漆], đồ sơn mài lấp lánh bột vàng: 沃懸地の漆器, chế tạo đồ sơn mài: 漆器製造
  • おそまつ - [お粗末], tôi rất thất vọng với sự phục vụ khách hàng thô vụng (vụng về) của chị: カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました, đánh giá là thô vụng: ~をお粗末だと評する,...
  • ニュー, あらた - [新た], chúng ta đang tạo ra những cái mới mà vẫn sử dụng đá.: 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている, thế giới đang đón chào một thời đại hoàng kim...
  • スモッグ, くろくも - [黒雲] - [hẮc vÂn], くも - [雲], あんうん - [暗雲], あまぐも - [雨雲], những đám mây đen vẫn đang bao trùm nền kinh tế của quốc gia đó (nền kinh tế của quốc gia đó vẫn đang...
  • よわめる - [弱める], làm yếu khả năng đề kháng: ~に対する抵抗感を弱める, làm giảm uy tín mang tính quốc tế: ~への国際的信頼を弱める
  • ずけい - [図形], chứng minh rằng hình dáng của a và hình dáng của b là giống nhau/ chứng minh a với b là đồng dạng: aとbの二つの図形が相似であることを証明する, vị trí trong văn bản chèn hình:...
  • しなぎれ - [品切れ], tình trạng đắt hàng vẫn tiếp diễn: 品切れ状態が続く
  • かいこう - [怪光] - [quÁi quang], とうえい - [灯影] - [ĐĂng Ảnh], ánh sáng lung linh kỳ bí bỗng nhiên xuất hiện ở tokyo: 東京で怪光がさっと現われる
  • なんきょくたいりく - [南極大陸] - [nam cỰc ĐẠi lỤc], tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa nam cực đang tan chảy, vì vậy mà một số đảo đang dần dần biến mất.: そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。,...
  • ておし - [手押し] - [thỦ Áp], tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang những kiện hàng nặng: 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った
  • どくやく - [毒薬], どく - [毒], thuốc độc chỉ là thuốc độc dù cho nó được đựng trong cốc vàng: 金の杯に入っていても毒は毒。
  • はく - [博する], にゅうしゅ - [入手する], かくとく - [獲得する], おりる - [下りる], うけいれる - [受け入れる], nhận được thư của bố: 父からの手紙を入手した, nhận được huy chương vàng:...
  • どじょう - [土壌], thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng: 黄色の斑点がみられる土壌, thổ nhưỡng không hợp để trồng khoai tây: ジャガイモの栽培に不向きの土壌
  • かいひ - [回避], cô ta rõ ràng là đang cố gắng tránh né trách nhiệm của mình.: 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top