Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diverged” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Ngoại động từ: làm phân kỳ, làm rẽ ra, làm trệch...
  • Tính từ: Đã ly dị,
  • bị trơ, bị tù, nhụt, đã cùn,
  • / dai´və:dʒənt /, Tính từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Toán & tin: phân kỳ, Y học:...
  • / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa học & vật liệu: rẽ (chòng khoan), Kỹ thuật...
  • / ´livərid /, tính từ, mặc chế phục (đầy tớ),
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng,
  • mặt khum phân kỳ,
  • tia phân kỳ,
  • bộ khử quá điện áp, bộ tháo sét, bộ chống sét van, cái chống sét, cột chống sét, cột thu lôi,
  • bộ rẽ nhánh cuộc gọi,
  • khuôn kéo sợi phân kì,
  • hàm số khuếch tán,
  • chuỗi phân kỳ, chuỗi số phân kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top