Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fulvous” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´fʌlvəs /, Tính từ: hung hung màu da bò,
  • / 'fjuəriəs /, Tính từ: giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: hói, trọc,
  • Tính từ: có những chỗ bỏng rộp, Y học: (thuộc) bóng (thuộc) bọng,
  • / ´bʌlbəs /, Tính từ: có củ, có hành; hình củ, hình hành, phồng ra,
  • Tính từ: (thuộc) nấm, hình nấm, mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền,
  • / ´fʌskəs /, Tính từ: tối, sậm màu,
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • cupôn hình củ hành, vòm củ hành,
  • impetigo phỏng,
  • tràn khí hình bọng,
  • nong đầu phình,
  • ban giang mai hình bóng,
  • nong đầu phình,
  • mũi quả lê,
  • mũi hình bong bóng bọt,
  • ban bọng nước,
  • ban bọng nước,
  • viêm màng hoạt dịch lao,
  • loét nấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top