Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relict” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • / ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng: di vật, Kỹ thuật chung: di tích, relict landscape elements,...
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
  • / ´relik /, Danh từ: (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, ( số nhiều) di hài, Hóa học & vật liệu: vật tàn dư, Xây dựng:...
  • / ri'flekt /, Ngoại động từ: phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ, phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng với, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa...
  • / 'ri:ʤekt /, Danh từ: vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, phế phẩm (thức ăn hư..), ngoại...
  • / ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, a reliant man, một người đáng...
  • / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • / ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ,
  • / ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự trợ giúp, sự giải vây (một...
  • / pri'dikt /, Ngoại động từ: báo trước, nói trước, tiên đoán, dự đoán, dự báo, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết bị hãm), chỉnh lại,
  • / ´replikə /, Danh từ: bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..), (kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ), (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng, Cơ...
  • phần di tích của cảnh quan,
  • di tích lịch sử, di tích lịch sử,
  • loại bỏ khỏi danh sách, công tác dùng đơn thỉnh nguyện nhằm hủy bỏ sự chỉ định độc chất của một thiết bị.
  • / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize...
  • / ´derilikt /, Tính từ: bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, Danh từ: tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật vô chủ, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top